Từ vựng

Học trạng từ – Quốc tế ngữ

cms/adverbs-webp/57758983.webp
duone
La glaso estas duone malplena.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
en
La du eniras.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
tre
La infano estas tre malsata.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
sole
Mi ĝuas la vesperon tute sole.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ekstere
Ni manĝas ekstere hodiaŭ.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nenien
Ĉi tiuj vojoj kondukas al nenien.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
matene
Mi devas leviĝi frue matene.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
baldaŭ
Komerca konstruaĵo estos malfermita ĉi tie baldaŭ.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
tro
Li ĉiam laboris tro multe.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hieraŭ
Pluvegis forte hieraŭ.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
ĉiuj
Ĉi tie vi povas vidi ĉiujn flagojn de la mondo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
for
Li portas la predaĵon for.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.