Từ vựng
Học trạng từ – Hà Lan

al
Het huis is al verkocht.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

samen
We leren samen in een kleine groep.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

opnieuw
Hij schrijft alles opnieuw.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

behoorlijk
Ze is behoorlijk slank.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

veel
Ik lees inderdaad veel.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

net
Ze is net wakker geworden.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

altijd
Hier was altijd een meer.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

morgen
Niemand weet wat morgen zal zijn.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

ooit
Heb je ooit al je geld aan aandelen verloren?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

binnenkort
Hier wordt binnenkort een commercieel gebouw geopend.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

alleen
Ik geniet van de avond helemaal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
