Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/10272391.webp
tashmë
Ai është fjetur tashmë.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
poshtë
Ajo kërce poshtë në ujë.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
askund
Këto gjurmë çojnë askund.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
diku
Një lepur ka fshehur diku.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
më shumë
Fëmijët më të mëdhenj marrin më shumë xhep.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
atje
Qëllimi është atje.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
gjithashtu
Shoqja e saj është gjithashtu e dehur.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
tashmë
Shtëpia është tashmë e shitur.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
gjithmonë
Këtu ka pasur gjithmonë një liqen.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.