Từ vựng
Học trạng từ – Albania

tashmë
Ai është fjetur tashmë.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

poshtë
Ajo kërce poshtë në ujë.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

askund
Këto gjurmë çojnë askund.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

diku
Një lepur ka fshehur diku.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

më shumë
Fëmijët më të mëdhenj marrin më shumë xhep.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

atje
Qëllimi është atje.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

gjithashtu
Shoqja e saj është gjithashtu e dehur.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

tashmë
Shtëpia është tashmë e shitur.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
