Từ vựng

Học trạng từ – Armenia

cms/adverbs-webp/142522540.webp
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
ants’kats’vogh
Ayn ts’ankanum e ants’nel khaghaghants’ov koghmits’.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
durs
Ayn durs e galis jrits’.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
արդեն
Նա արդեն քնացել է։
arden
Na arden k’nats’el e.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
shutov
Tankerakan shenk’y kbats’vi aystegh shutov.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
iskapes
Yes iskapes havata?l karogh yem.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
համամասնական
Բակը համամասնական է դատարկ։
hamamasnakan
Baky hamamasnakan e datark.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
դրա վրա
Նա տառասեղանի վրա է առաջարկում ու նստում է դրա վրա։
dra vra
Na tarraseghani vra e arrajarkum u nstum e dra vra.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
amenashat
Ayn amenashat bardzrats’ats e.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
տուն
Զինվորը ուզում է գնալ տուն իր ընտանիքին։
tun
Zinvory uzum e gnal tun ir yntanik’in.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
ayntegh
Npataky ayntegh e.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
միասին
Մենք միասին սովորում ենք փոքր խմբում։
miasin
Menk’ miasin sovorum yenk’ p’vok’r khmbum.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
hachakh
Menk’ petk’ e hachakh tesnvenk’.
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!