Từ vựng
Học trạng từ – Estonia
alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
juba
Maja on juba müüdud.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
sisse
Need kaks tulevad sisse.
vào
Hai người đó đang đi vào.
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?