Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

hommikul
Mul on hommikul tööl palju stressi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

kuskil
Jänes on kuskil peitunud.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

varsti
Ta saab varsti koju minna.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

samuti
Ta sõbranna on samuti purjus.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

üles
Ta ronib mäge üles.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

terve päev
Ema peab terve päeva töötama.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

igal ajal
Võid meile helistada igal ajal.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

alati
Siin on alati olnud järv.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

sisse
Nad hüppavad vette sisse.
vào
Họ nhảy vào nước.
