Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/166784412.webp
kunagi
Kas oled kunagi kaotanud kõik oma raha aktsiates?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/142768107.webp
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
öösel
Kuu paistab öösel.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
liiga palju
Tööd on minu jaoks liiga palju.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
terve päev
Ema peab terve päeva töötama.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.