Từ vựng
Học trạng từ – Anh (UK)

ever
Have you ever lost all your money in stocks?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

anytime
You can call us anytime.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

quite
She is quite slim.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

first
Safety comes first.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

but
The house is small but romantic.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

almost
The tank is almost empty.
gần như
Bình xăng gần như hết.

out
The sick child is not allowed to go out.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

out
She is coming out of the water.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

there
The goal is there.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

nowhere
These tracks lead to nowhere.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

soon
She can go home soon.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
