Từ vựng

Học trạng từ – George

cms/adverbs-webp/98507913.webp
ყველა
აქ შენ შეგიძლია ნახო ყველა მსოფლიოს დროშები.
q’vela
ak shen shegidzlia nakho q’vela msoplios droshebi.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
დილით
დილით მემაქვს ბევრი სტრესი სამსახურში.
dilit
dilit memakvs bevri st’resi samsakhurshi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
გარეშე
მისი სურვილია საპატიოდან გამოსვლა.
gareshe
misi survilia sap’at’iodan gamosvla.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
გამოსასვლელად
მას წყალიდან გამოსასვლელად მოდის.
gamosasvlelad
mas ts’q’alidan gamosasvlelad modis.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ხშირად
ჩვენ უნდა შევხვდეთ უფრო ხშირად!
khshirad
chven unda shevkhvdet upro khshirad!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
ნამდვილად
შეიძლება ეს ნამდვილად წარწეროთ?
namdvilad
sheidzleba es namdvilad ts’arts’erot?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ში
ისინი წყლაში ყვერხებიან.
shi
isini ts’q’lashi q’verkhebian.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
ნებისმიერი დროს
შეგიძლია ნებისმიერი დროს წამოგვიერთო.
nebismieri dros
shegidzlia nebismieri dros ts’amogvierto.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
უკვე
სახლი უკვე გაყიდულია.
uk’ve
sakhli uk’ve gaq’idulia.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
თითქოს
ბაკი თითქოს ცარიელია.
titkos
bak’i titkos tsarielia.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
ertad
chven ertad vsts’avlobt p’at’ara jgupshi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
მალე
აქ მალე კომერციული შენობა გაიხსნება.
male
ak male k’omertsiuli shenoba gaikhsneba.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.