Từ vựng

Học trạng từ – George

cms/adverbs-webp/178519196.webp
დილისას
დილისას უნდა აღვიარო ადრე.
dilisas
dilisas unda aghviaro adre.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
ნახევარი
ჭიქა ნახევარია ცარიელი.
nakhevari
ch’ika nakhevaria tsarieli.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ერთად
ჩვენ ერთად ვსწავლობთ პატარა ჯგუფში.
ertad
chven ertad vsts’avlobt p’at’ara jgupshi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
გუშინ
გუშინ მწვანეა წვიმა.
gushin
gushin mts’vanea ts’vima.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
არ
მე არ მიყვარხარ კაქტუსი.
ar
me ar miq’varkhar k’akt’usi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
მაქსიმალურად
აქ მაქსიმალურად შეიძლება იყოს 50.
maksimalurad
ak maksimalurad sheidzleba iq’os 50.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
სწორად
სიტყვა არ არის სწორად დაწერილი.
sts’orad
sit’q’va ar aris sts’orad dats’erili.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ახლა
უნდა მივუწოდო ახლა?
akhla
unda mivuts’odo akhla?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
ხელახლა
ის ყველაფერს ხელახლა წერს.
khelakhla
is q’velapers khelakhla ts’ers.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ირგვევე
უნდა არ იყოს ირგვევე პრობლემა.
irgveve
unda ar iq’os irgveve p’roblema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
წინ
ის წინ უმეტეს იყო სიმსივნელე.
ts’in
is ts’in umet’es iq’o simsivnele.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ხვალ
არავინ იცის რა იქნება ხვალ.
khval
aravin itsis ra ikneba khval.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.