Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
wedetachi
wedetachi wede shelek’owi yiberi,
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
degimo
wishawi degimo besefara layi mek’emet’i yichilali.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።
wedelayi
terarawini wedelayi yiserarali.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
ābiro
huletu ābiro mech’aweti yiwedalu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
tachi
inerisu tachi yimeleketalunyi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
minimi sifira
yihi ye’igiri wet’i minimi sifira āyiderisimi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
