Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
layi
layi wit’ēti girumi newi.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.

በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
sifirawimi
sarochi besifirawimi teshelimwali.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።
begirifa
begirifa banida gazēt’enya newi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
minimi sifira
yihi ye’igiri wet’i minimi sifira āyiderisimi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።
bizu
bizu ānibabīyalehu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።
hulē
izīhi hulē ḥāyik’i neberi.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
zurīya
chigiru zurīya mawerari āyigebami.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።
wich’i
irisu ke’isiri bēti wich’i lemewit’ati yifeligali.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
