Từ vựng
Học trạng từ – Amharic
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
layi
layi wit’ēti girumi newi.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።
ānidi gīzē
ānidi gīzē sewi begofinawi wisit’i neberi.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
layiwi
layiwi yit’erali ina layiwi yik’emet’ali.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
minimi sifira
yihi ye’igiri wet’i minimi sifira āyiderisimi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
tachi
kelayi tachi yiwedik’ali.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
ānidīti
be‘alitu genizebihini hulu begimashi āt’efahi?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
ሁሌ
እዚህ ሁሌ ሐይቅ ነበር።
hulē
izīhi hulē ḥāyik’i neberi.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.