Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ውጭ
ኣብ ኣህላ እንታይ ውጭ ንምዝውጽእ ይፈልጥ።
wič
ab ähla intay wič nəm-zəwṣ‘ä yə-fəlṭ‘.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
əndihuṃ
awṣi‘ən əndihuṃ ab ma‘ədo nḳom yəḫ‘əl.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
አሁኑ
አሁኑ ከብድዕ ጸገም።
ʔahʊnʊ
ʔahʊnʊ kɛbɪdɛʕ ʦɛgɛm.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
ʔab lɛlɪtɪ
ʔab lɛlɪtɪ ʕajb jɛʕzɛn.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
ab bəʕal
ab bəʕal bətḥulna kətsəfəḥ.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/167483031.webp
እቲ ላዕሊ
እቲ ላዕሊ ክብረት እዩ።
eti ləʕəli
eti ləʕəli kəbrət eyu.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
ምንጊዜም
ምንጊዜም ትኽእሉና ክትደውሉና ትኽእሉ ኢኩም።
məngažəm
məngažəm təxʔəluna kətdəwəluna təxʔəlu ʔəkum.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
kalom
ʔɪsu kalom zɛtɛkʰma nɛw!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ታሕቲ
ከላይ ታሕቲ ይውደም።
taˈħti
kəˈlaj taˈħti jiˌwə.dəm.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ትማሊ
ትማሊ ኣይ ኮም።
təmali
təmali ay kom.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
ብዝይነት
የጋርዮ ባንኪ ብዝይነት ባዶ እዩ።
bə.zəjˈnət
jəˈgar.jo ˈban.ki bə.zəjˈnət ˈba.do ʔiˈju.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
ˈʔa.zi
ˈʔa.zi ˈħid, tʼiˌħəl nəmˌʔə.qʼab.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.