Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

cms/adverbs-webp/178473780.webp
መቐለ
መቐለ ትደውል?
məˈkʼələ
məˈkʼələ təˈdəwwəl?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
እንዲሁም
ኣውጺኢን እንዲሁም ኣብ ማዕዶ ንቆም ይኽእል።
əndihuṃ
awṣi‘ən əndihuṃ ab ma‘ədo nḳom yəḫ‘əl.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ብትኹልና
ብትኹልና ብርክት ውሽጢኹ ተመለሰ።
bətḥulna
bətḥulna bərkət wəshṭəkhu təmələsə.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
በርካታ
በርካታ ኣብ ኩሉ ቦታ ፕላስቲክ ይገብር።
bərkata
bərkata ʔab kulu bota plastik jəgəbr.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
በጠዋት
በጠዋት ብድሕሪ እወግዝ።
bəˈtʼəwat
bəˈtʼəwat bədhəri ʔəwəgəz.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
ˈʔa.zi
ˈʔa.zi ˈħid, tʼiˌħəl nəmˌʔə.qʼab.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ኣብ ዝውጻእ ቦታ
ገና ኣብ ዝውጻእ ቦታ ተቐቢዐ።
ʔab zəwsaʔ bota
gəna ʔab zəwsaʔ bota təqəbəʕa.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
bə‘zuħat
bə‘zuħat məs‘raħ ʔaj‘kʰəln.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
wuč
hamaday himam ‘aytäfqädən wuč ‘ayt‘awətən!
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
blʕəli
bəsiklət, məndəryan ləqərta tərməwt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
kʰabzi
ɡuzaʔu kʰabzi jɪrkɛb?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ናይ ፀሐይ ኃይል በነጻ ነውጽኦም!
bɛnʧa
naɪ ʦʼəhay xayl bɛnʧa nəwʦʼom!
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.