Từ vựng

Học trạng từ – Bengal

cms/adverbs-webp/134906261.webp
ইতিমধ্যে
বাড়িটি ইতিমধ্যে বিক্রি হয়ে গেছে।
Itimadhyē
bāṛiṭi itimadhyē bikri haẏē gēchē.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
বাড়িতে
বাড়িতেই সবচেয়ে সুন্দর!
Bāṛitē
bāṛitē‘i sabacēẏē sundara!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
শীঘ্রই
এখানে শীঘ্রই একটি বাণিজ্যিক ভবন খোলা হবে।
Śīghra‘i
ēkhānē śīghra‘i ēkaṭi bāṇijyika bhabana khōlā habē.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
কখনও নয়
কেউ কখনও হার মানা উচিত নয়।
Kakhana‘ō naẏa
kē‘u kakhana‘ō hāra mānā ucita naẏa.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
সর্বত্র
প্লাস্টিক সর্বত্র আছে।
Sarbatra
plāsṭika sarbatra āchē.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
এটার উপর
সে ছাদে চড়ে এটার উপর বসে যায়।
Ēṭāra upara
sē chādē caṛē ēṭāra upara basē yāẏa.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ওয়ে
কুকুরটি ওয়ে টেবিলে বসতে পারে।
Ōẏē
kukuraṭi ōẏē ṭēbilē basatē pārē.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
রাতে
চাঁদ রাতে জ্বলে উঠে।
Rātē
cām̐da rātē jbalē uṭhē.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
নিচে
তারা আমাকে নিচে দেখছে।
Nicē
tārā āmākē nicē dēkhachē.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
গতকাল
গতকাল ভারী বৃষ্টি হয়েছিল।
Gatakāla
gatakāla bhārī br̥ṣṭi haẏēchila.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
চারপাশে
সমস্যা চারপাশে কথা বলা উচিত নয়।
Cārapāśē
samasyā cārapāśē kathā balā ucita naẏa.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
সর্বদা
এখানে সর্বদা একটি হ্রদ ছিল।
Sarbadā
ēkhānē sarbadā ēkaṭi hrada chila.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.