Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

cms/adverbs-webp/138692385.webp
valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ugyanolyan
Ezek az emberek különbözőek, de ugyanolyan optimisták!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
körül
Nem szabad egy probléma körül beszélni.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
le
Ő a völgybe repül le.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
helyesen
A szó nem helyesen van írva.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
sehova
Ezek a nyomok sehova sem vezetnek.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
túl sok
A munka túl sok nekem.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
félig
A pohár félig üres.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
túl sokat
Mindig túl sokat dolgozott.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ott
A cél ott van.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
oda
Menj oda, aztán kérdezz újra.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.