Từ vựng

Học trạng từ – Hungary

cms/adverbs-webp/172832880.webp
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
több
Az idősebb gyerekek több zsebpénzt kapnak.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
miért
A gyerekek tudni akarják, miért van minden úgy, ahogy van.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
félig
A pohár félig üres.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
ingyen
A napenergia ingyen van.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
egész nap
Az anyának egész nap dolgoznia kell.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
haza
A katona haza akar menni a családjához.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
újra
Mindent újra ír.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
majdnem
A tank majdnem üres.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
holnap
Senki nem tudja, mi lesz holnap.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
rajta
Felmászik a tetőre és rajta ül.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.