Từ vựng
Học trạng từ – Thổ Nhĩ Kỳ

içeri
İkisi de içeri giriyor.
vào
Hai người đó đang đi vào.

karşısında
O, scooter ile sokakta karşıya geçmek istiyor.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

zaten
O zaten uyuyor.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

nereye
Yolculuk nereye gidiyor?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

içeri
O içeri mi giriyor dışarı mı?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

aynı
Bu insanlar farklı ama aynı derecede iyimser!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

içine
Suya içine atlıyorlar.
vào
Họ nhảy vào nước.

evde
En güzel yer evdedir!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

sadece
O sadece uyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

bütün gün
Anne bütün gün çalışmalı.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

çok fazla
O her zaman çok fazla çalıştı.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
