Từ vựng
Học trạng từ – Ả Rập

خارج
يود الخروج من السجن.
kharij
yawadu alkhuruj min alsajna.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
ghdan
la ‘ahad yaelam ma sayakun ealayh al‘amr ghdan.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

كثيرًا
هو عمل كثيرًا دائمًا.
kthyran
hu eamal kthyran dayman.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
beydan
hu yahmil alfarisat beydan.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

أبدًا
يجب ألا يستسلم المرء أبدًا.
abdan
yajib ‘alaa yastaslim almar‘ abdan.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

هناك
اذهب هناك، ثم اسأل مرة أخرى.
hunak
adhhab hunaka, thuma as‘al maratan ‘ukhraa.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
eabr
turid eubur alshaarie biwasitat aldaraajat alnaariati.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

حقًا
هل يمكنني أن أؤمن بذلك حقًا؟
hqan
hal yumkinuni ‘an ‘uwmin bidhalik hqan؟
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

لا
أنا لا أحب الصبار.
la
‘ana la ‘uhibu alsabari.
không
Tôi không thích xương rồng.
