Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/7659833.webp
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
mjanan
altaaqat alshamsiat mjanan.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
bishakl sahih
alkalimat laysat maktubatan bishakl sahihin.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
kthyran
aleamal ‘asbah kthyran bialnisbat li.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
أبدًا
يجب ألا يستسلم المرء أبدًا.
abdan
yajib ‘alaa yastaslim almar‘ abdan.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
kharij
altifl almarid la yusmah lah bialkharuwji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
في الصباح
علي الاستيقاظ مبكرًا في الصباح.
fi alsabah
ealii aliastiqaz mbkran fi alsabahi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
fi kuli makan
alblastik mawjud fi kuli makani.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
جميع
هنا يمكنك رؤية جميع أعلام العالم.
jamie
huna yumkinuk ruyat jamie ‘aelam alealami.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
dayman
kan hunak dayman buhayratan huna.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
لا
أنا لا أحب الصبار.
la
‘ana la ‘uhibu alsabari.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
beydan
hu yahmil alfarisat beydan.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.