Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/176427272.webp
أسفل
يقع من أعلى.
‘asfal
yaqae min ‘aelaa.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
ghdan
la ‘ahad yaelam ma sayakun ealayh al‘amr ghdan.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
حول
يجب عدم التحدث حول المشكلة.
hawl
yajib eadam altahaduth hawl almushkilati.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
لماذا
الأطفال يريدون معرفة لماذا كل شيء كما هو.
limadha
al‘atfal yuridun maerifatan limadha kulu shay‘ kama hu.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
غالبًا
الأعاصير غير مرئية غالبًا.
ghalban
al‘aeasir ghayr maryiyat ghalban.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
mean
nataealam mean fi majmueat saghiratin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
eabr
turid eubur alshaarie biwasitat aldaraajat alnaariati.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
dayman
kan hunak dayman buhayratan huna.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
متى
متى ستتصل؟
mataa
mataa satatasilu?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
tqryban
alkhazaan tqryban fargh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
mjanan
altaaqat alshamsiat mjanan.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
كثيرًا
هو عمل كثيرًا دائمًا.
kthyran
hu eamal kthyran dayman.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.