Từ vựng

Học trạng từ – Adygea

cms/adverbs-webp/123249091.webp
вместе
Эти двое любят играть вместе.
vmeste
Eti dvoye lyubyat igrat‘ vmeste.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
наполовину
Стакан наполовину пуст.
napolovinu
Stakan napolovinu pust.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
скоро
Она может пойти домой скоро.
skoro
Ona mozhet poyti domoy skoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
действительно
Могу ли я действительно в это верить?
deystvitel‘no
Mogu li ya deystvitel‘no v eto verit‘?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
уже
Он уже спит.
uzhe
On uzhe spit.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
снаружи
Сегодня мы едим снаружи.
snaruzhi
Segodnya my yedim snaruzhi.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
завтра
Никто не знает, что будет завтра.
zavtra
Nikto ne znayet, chto budet zavtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
прочь
Он уносит добычу прочь.
proch‘
On unosit dobychu proch‘.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
почему
Дети хотят знать, почему все так, как есть.
pochemu
Deti khotyat znat‘, pochemu vse tak, kak yest‘.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
часто
Нам следует видеться чаще!
chasto
Nam sleduyet videt‘sya chashche!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правильно
Слово написано не правильно.
pravil‘no
Slovo napisano ne pravil‘no.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
вверх
Он поднимается на гору вверх.
vverkh
On podnimayetsya na goru vverkh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.