Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/23708234.webp
дұрыс
Сөз дұрыс жазылмаған.
durıs
Söz durıs jazılmağan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/140125610.webp
бар жерде
Пластик бар жерде болады.
bar jerde
Plastïk bar jerde boladı.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
төменге
Ол төменге долинада ұшады.
tömenge
Ol tömenge dolïnada uşadı.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
бірінші
Қауіпсіздік бірінші орнын алады.
birinşi
Qawipsizdik birinşi ornın aladı.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
жақында
Мұнда сауда үйі жақында ашылады.
jaqında
Munda sawda üyi jaqında aşıladı.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ішіне
Олар суды ішіне секіреді.
işine
Olar swdı işine sekiredi.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
әлдеқашан
Ол әлдеқашан ұйықты.
äldeqaşan
Ol äldeqaşan uyıqtı.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
қайда
Сіз қайдасыз?
qayda
Siz qaydasız?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/164633476.webp
қайта
Олар қайта кездесті.
qayta
Olar qayta kezdesti.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
қазір
Үй қазір сатылған.
qazir
Üy qazir satılğan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
жоқ
Маған кәктай сүйікті жоқ.
joq
Mağan käktay süyikti joq.
không
Tôi không thích xương rồng.