Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/174985671.webp
кездейсоқ
Танк кездейсоқ бос.
kezdeysoq
Tank kezdeysoq bos.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
бірінші
Қауіпсіздік бірінші орнын алады.
birinşi
Qawipsizdik birinşi ornın aladı.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
неліктен
Балалар барлық затты қандай екенін білу қалайды.
nelikten
Balalar barlıq zattı qanday ekenin bilw qalaydı.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
төменге
Ол жоғарыдан төменге құлады.
tömenge
Ol joğarıdan tömenge quladı.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
көбірек
Үлкен балалар көбірек айыпты ақша алады.
köbirek
Ülken balalar köbirek ayıptı aqşa aladı.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
қазір
Үй қазір сатылған.
qazir
Üy qazir satılğan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
кез келген уақытта
Сіз бізге кез келген уақытта қоңырау шалуға болады.
kez kelgen waqıtta
Siz bizge kez kelgen waqıtta qoñıraw şalwğa boladı.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
шығу
Ол судан шығады.
şığw
Ol swdan şığadı.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
жиі
Торнадоларды жиі көрмейміз.
jïi
Tornadolardı jïi körmeymiz.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
тағы бір рет
Ол барлығын тағы бір рет жазады.
tağı bir ret
Ol barlığın tağı bir ret jazadı.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
таңда
Маған таңда туры келу керек.
tañda
Mağan tañda twrı kelw kerek.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.