Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/170728690.webp
жеке
Мен кешкі уақытты жеке айналысамын.
jeke
Men keşki waqıttı jeke aynalısamın.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
күні бойы
Ананың күні бойы жұмыс істеу керек.
küni boyı
Ananıñ küni boyı jumıs istew kerek.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айналып
Бір проблема бойынша айналып сөйлемеу керек.
aynalıp
Bir problema boyınşa aynalıp söylemew kerek.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
таңертеңде
Таңертеңде менің жұмыс жерімде көптеген стресс болады.
tañerteñde
Tañerteñde meniñ jumıs jerimde köptegen stress boladı.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
дұрыс
Сөз дұрыс жазылмаған.
durıs
Söz durıs jazılmağan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
бір неше
Мен бір неше қызықты көрдім!
bir neşe
Men bir neşe qızıqtı kördim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/138988656.webp
кез келген уақытта
Сіз бізге кез келген уақытта қоңырау шалуға болады.
kez kelgen waqıtta
Siz bizge kez kelgen waqıtta qoñıraw şalwğa boladı.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
өте
Бала өте ашық.
öte
Bala öte aşıq.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
қазір
Мен оған қазір қоңырау шалуым келеді ме?
qazir
Men oğan qazir qoñıraw şalwım keledi me?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/80929954.webp
көбірек
Үлкен балалар көбірек айыпты ақша алады.
köbirek
Ülken balalar köbirek ayıptı aqşa aladı.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ішіне
Екеуі ішіне келеді.
işine
Ekewi işine keledi.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
қайда
Саяхат қайда барады?
qayda
Sayaxat qayda baradı?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?