Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/10272391.webp
ja
Ell ja està dormint.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
molt
El nen està molt famolenc.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
allà
Ves allà, després torna a preguntar.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
bastant
Ella és bastant prima.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
avall
Em miren avall.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
mai
Has perdut mai tots els teus diners en accions?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
aviat
Ella pot tornar a casa aviat.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!