Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/128130222.webp
junts
Aprenem junts en un petit grup.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
correctament
La paraula no està escrita correctament.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
a on
Cap a on va el viatge?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
avall
Vol avall cap a la vall.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.