Từ vựng
Học trạng từ – Nga

наполовину
Стакан наполовину пуст.
napolovinu
Stakan napolovinu pust.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

никуда
Эти следы ведут никуда.
nikuda
Eti sledy vedut nikuda.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

очень
Ребенок очень голоден.
ochen‘
Rebenok ochen‘ goloden.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

всегда
Здесь всегда было озеро.
vsegda
Zdes‘ vsegda bylo ozero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

вместе
Эти двое любят играть вместе.
vmeste
Eti dvoye lyubyat igrat‘ vmeste.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

правильно
Слово написано не правильно.
pravil‘no
Slovo napisano ne pravil‘no.
đúng
Từ này không được viết đúng.

в
Эти двое входят внутрь.
v
Eti dvoye vkhodyat vnutr‘.
vào
Hai người đó đang đi vào.

почти
Бак почти пуст.
pochti
Bak pochti pust.
gần như
Bình xăng gần như hết.

часто
Нам следует видеться чаще!
chasto
Nam sleduyet videt‘sya chashche!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

снова
Он пишет все снова.
snova
On pishet vse snova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

через
Она хочет перейти дорогу на самокате.
cherez
Ona khochet pereyti dorogu na samokate.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
