Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ਕਿਸੇ ਥਾਂ
ਇੱਕ ਖਰਗੋਸ਼ ਕਿਸੇ ਥਾਂ ਛੁਪਾ ਹੈ।
Kisē thāṁ
ika kharagōśa kisē thāṁ chupā hai.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
ਪਾਰ
ਉਹ ਸਕੂਟਰ ਨਾਲ ਸੜਕ ਪਾਰ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈ।
Pāra
uha sakūṭara nāla saṛaka pāra karanā cāhudī hai.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
ਬਹੁਤ ਅਧਿਕ
ਕੰਮ ਮੇਰੇ ਲਈ ਬਹੁਤ ਅਧਿਕ ਹੋ ਰਹਾ ਹੈ।
Bahuta adhika
kama mērē la‘ī bahuta adhika hō rahā hai.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਪਾਣੀ ਤੋਂ ਬਾਹਰ ਆ ਰਹੀ ਹੈ।
Bāhara
uha pāṇī tōṁ bāhara ā rahī hai.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ਅਕਸਰ
ਟੋਰਨੇਡੋ ਅਕਸਰ ਨਹੀਂ ਦਿਖਾਈ ਦਿੰਦੇ।
Akasara
ṭōranēḍō akasara nahīṁ dikhā‘ī didē.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਜੇਲੋਂ ਬਾਹਰ ਆਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Bāhara
uha jēlōṁ bāhara ā‘uṇā cāhudā hai.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ਕਿਧਰ
ਤੁਸੀਂ ਕਿਧਰ ਹੋ?
Kidhara
tusīṁ kidhara hō?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ਕੁਝ
ਮੈਂ ਕੁਝ ਦਿਲਚਸਪ ਦੇਖ ਰਿਹਾ ਹਾਂ!
Kujha
maiṁ kujha dilacasapa dēkha rihā hāṁ!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/133226973.webp
ਬੱਸ
ਉਹ ਬੱਸ ਜਾਗ ਗਈ।
Basa
uha basa jāga ga‘ī.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ਆਸ-ਪਾਸ
ਇਕ ਮੁਸ਼ਕਲ ਦੇ ਆਸ-ਪਾਸ ਗੱਲ ਨਹੀਂ ਕਰਨੀ ਚਾਹੀਦੀ।
Āsa-pāsa
ika muśakala dē āsa-pāsa gala nahīṁ karanī cāhīdī.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ਕੱਲ
ਕੋਈ ਨਹੀਂ ਜਾਣਦਾ ਕਿ ਕੱਲ ਕੀ ਹੋਵੇਗਾ।
Kala
kō‘ī nahīṁ jāṇadā ki kala kī hōvēgā.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ਲੰਮਾ
ਮੈਨੂੰ ਇੰਤਜ਼ਾਰ ਦੇ ਕਮਰੇ ‘ਚ ਲੰਮਾ ਇੰਤਜ਼ਾਰ ਕਰਨਾ ਪਿਆ।
Lamā
mainū itazāra dē kamarē‘ca lamā itazāra karanā pi‘ā.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.