Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/178473780.webp
ਕਦੋਂ
ਉਹ ਕਦੋਂ ਫੋਨ ਕਰ ਰਹੀ ਹੈ?
Kadōṁ

uha kadōṁ phōna kara rahī hai?


khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ਘਰ
ਸਿੱਪਾਹੀ ਆਪਣੇ ਪਰਿਵਾਰ ਨੂੰ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Ghara

sipāhī āpaṇē parivāra nū ghara jāṇā cāhudā hai.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ਸਵੇਰ
ਮੈਨੂੰ ਸਵੇਰ ਕੰਮ ‘ਤੇ ਬਹੁਤ ਤਣਾਅ ਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Savēra

mainū savēra kama‘tē bahuta taṇā‘a hudā hai.


vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ਕੱਲ
ਕੋਈ ਨਹੀਂ ਜਾਣਦਾ ਕਿ ਕੱਲ ਕੀ ਹੋਵੇਗਾ।
Kala

kō‘ī nahīṁ jāṇadā ki kala kī hōvēgā.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ਬਾਹਰ
ਬੀਮਾਰ ਬੱਚਾ ਬਾਹਰ ਨਹੀਂ ਜਾ ਸਕਦਾ।
Bāhara

bīmāra bacā bāhara nahīṁ jā sakadā.


ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਜੇਲੋਂ ਬਾਹਰ ਆਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Bāhara

uha jēlōṁ bāhara ā‘uṇā cāhudā hai.


ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
ਫੇਰ
ਉਹ ਸਭ ਕੁਝ ਫੇਰ ਲਿਖਦਾ ਹੈ।
Phēra

uha sabha kujha phēra likhadā hai.


lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ਨਹੀਂ
ਮੈਨੂੰ ਕੈਕਟਸ ਪਸੰਦ ਨਹੀਂ ਹੈ।
Nahīṁ

mainū kaikaṭasa pasada nahīṁ hai.


không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ਕਿਧਰ
ਤੁਸੀਂ ਕਿਧਰ ਹੋ?
Kidhara

tusīṁ kidhara hō?


ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਪਾਣੀ ਤੋਂ ਬਾਹਰ ਆ ਰਹੀ ਹੈ।
Bāhara

uha pāṇī tōṁ bāhara ā rahī hai.


ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
ਜਲਦੀ
ਉਹ ਜਲਦੀ ਘਰ ਜਾ ਸਕਦੀ ਹੈ।
Jaladī

uha jaladī ghara jā sakadī hai.


sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ਦੂਰ
ਉਹ ਸ਼ਿਕਾਰ ਨੂੰ ਦੂਰ ਲੈ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
Dūra

uha śikāra nū dūra lai jāndā hai.


đi
Anh ấy mang con mồi đi.