Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/7769745.webp
ਫੇਰ
ਉਹ ਸਭ ਕੁਝ ਫੇਰ ਲਿਖਦਾ ਹੈ।
Phēra
uha sabha kujha phēra likhadā hai.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ਕੁਝ
ਮੈਂ ਕੁਝ ਦਿਲਚਸਪ ਦੇਖ ਰਿਹਾ ਹਾਂ!
Kujha
maiṁ kujha dilacasapa dēkha rihā hāṁ!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ਇਸ ‘ਤੇ
ਉਹ ਛੱਜ ‘ਤੇ ਚੜ੍ਹਦਾ ਹੈ ਅਤੇ ਇਸ ‘ਤੇ ਬੈਠ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
Isa‘tē
uha chaja‘tē caṛhadā hai atē isa‘tē baiṭha jāndā hai.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.