Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/123249091.webp
ਇੱਕੱਠੇ
ਦੋਵੇਂ ਇੱਕੱਠੇ ਖੇਡਣਾ ਪਸੰਦ ਕਰਦੇ ਹਨ।
Ikaṭhē

dōvēṁ ikaṭhē khēḍaṇā pasada karadē hana.


cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ਘਰ
ਸਿੱਪਾਹੀ ਆਪਣੇ ਪਰਿਵਾਰ ਨੂੰ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Ghara

sipāhī āpaṇē parivāra nū ghara jāṇā cāhudā hai.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
ਅਸਲ ਵਿੱਚ
ਕੀ ਮੈਂ ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਇਸ ਨੂੰ ਵਿਸ਼ਵਾਸ ਕਰ ਸਕਦਾ ਹਾਂ?
Asala vica

kī maiṁ asala vica isa nū viśavāsa kara sakadā hāṁ?


thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ਥੱਲੇ
ਉਹ ਉੱਪਰ ਤੋਂ ਥੱਲੇ ਗਿਰਦਾ ਹੈ।
Thalē

uha upara tōṁ thalē giradā hai.


xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ਬਹੁਤ
ਮੈਂ ਬਹੁਤ ਪੜ੍ਹਦਾ ਹਾਂ।
Bahuta

maiṁ bahuta paṛhadā hāṁ.


nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ਪਰ
ਘਰ ਛੋਟਾ ਹੈ ਪਰ ਰੋਮਾਂਟਿਕ ਹੈ।
Para

ghara chōṭā hai para rōmāṇṭika hai.


nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ਕੱਲ
ਕੋਈ ਨਹੀਂ ਜਾਣਦਾ ਕਿ ਕੱਲ ਕੀ ਹੋਵੇਗਾ।
Kala

kō‘ī nahīṁ jāṇadā ki kala kī hōvēgā.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
ਸਾਰਾ ਦਿਨ
ਮਾਂ ਨੂੰ ਸਾਰਾ ਦਿਨ ਕੰਮ ਕਰਨਾ ਪੈਂਦਾ ਹੈ।
Sārā dina

māṁ nū sārā dina kama karanā paindā hai.


cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਜੇਲੋਂ ਬਾਹਰ ਆਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
Bāhara

uha jēlōṁ bāhara ā‘uṇā cāhudā hai.


ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ਬਾਹਰ
ਬੀਮਾਰ ਬੱਚਾ ਬਾਹਰ ਨਹੀਂ ਜਾ ਸਕਦਾ।
Bāhara

bīmāra bacā bāhara nahīṁ jā sakadā.


ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ਆਸ-ਪਾਸ
ਇਕ ਮੁਸ਼ਕਲ ਦੇ ਆਸ-ਪਾਸ ਗੱਲ ਨਹੀਂ ਕਰਨੀ ਚਾਹੀਦੀ।
Āsa-pāsa

ika muśakala dē āsa-pāsa gala nahīṁ karanī cāhīdī.


quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ਦੂਰ
ਉਹ ਸ਼ਿਕਾਰ ਨੂੰ ਦੂਰ ਲੈ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
Dūra

uha śikāra nū dūra lai jāndā hai.


đi
Anh ấy mang con mồi đi.