Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/178180190.webp
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
shm
lk lshm, vaz shal shvb.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
kvlm
kan ath ykvl lravt at kl dgly h‘evlm.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
שוב
הוא כותב הכל שוב.
shvb
hva kvtb hkl shvb.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
בלילה
הירח זורח בלילה.
blylh
hyrh zvrh blylh.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
htsy
hkvs hya htsy ryqh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
ay p‘em
ham ay p‘em aybdt at kl hksp shlk bmnyvt?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/177290747.webp
לעיתים קרובות
אנחנו צריכים לראות אחד את השני יותר לעיתים קרובות!
l‘eytym qrvbvt
anhnv tsrykym lravt ahd at hshny yvtr l‘eytym qrvbvt!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
nkvn
hmylh aynnh mavytt nkvn.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.
aypshhv
arnb hthba aypshhv.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
lm‘elh
hva tps at hhr lm‘elh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
הרבה
אני קורא הרבה באמת.
hrbh
any qvra hrbh bamt.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
שם
המטרה היא שם.
shm
hmtrh hya shm.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.