Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/94122769.webp
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
lmth
hva ts lmth al h‘emq.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.
yhd
anv lvmdym yhd bqbvtsh qtnh.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
בחוץ
אנו אוכלים בחוץ היום.
bhvts
anv avklym bhvts hyvm.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
לעיתים קרובות
אנחנו צריכים לראות אחד את השני יותר לעיתים קרובות!
l‘eytym qrvbvt
anhnv tsrykym lravt ahd at hshny yvtr l‘eytym qrvbvt!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.
lshvm mqvm
hshlqym halh mvbylym lshvm mqvm.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
לפני
היא הייתה שמנה יותר לפני מאשר עכשיו.
lpny
hya hyyth shmnh yvtr lpny mashr ‘ekshyv.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
קצת
אני רוצה עוד קצת.
qtst
any rvtsh ‘evd qtst.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
atmvl
hyyth gshm kbd atmvl.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
בכל זמן
אתה יכול להתקשר אלינו בכל זמן.
bkl zmn
ath ykvl lhtqshr alynv bkl zmn.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
כמעט
המיכל כמעט ריק.
km‘et
hmykl km‘et ryq.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
כבר
הוא כבר ישן.
kbr
hva kbr yshn.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
בבוקר
אני צריך להתעורר מוקדם בבוקר.
bbvqr
any tsryk lht‘evrr mvqdm bbvqr.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.