Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/23708234.webp
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
nkvn
hmylh aynnh mavytt nkvn.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
קודם
הבטיחות באה קודם.
qvdm
hbtyhvt bah qvdm.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
איפה
איפה אתה?
ayph
ayph ath?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/71670258.webp
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
atmvl
hyyth gshm kbd atmvl.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
לפני
היא הייתה שמנה יותר לפני מאשר עכשיו.
lpny
hya hyyth shmnh yvtr lpny mashr ‘ekshyv.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.
kl hyvm
lama tsryk l‘ebvd kl hyvm.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
כמעט
המיכל כמעט ריק.
km‘et
hmykl km‘et ryq.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
בכל מקום
יש פלסטיק בכל מקום.
bkl mqvm
ysh plstyq bkl mqvm.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
קצת
אני רוצה עוד קצת.
qtst
any rvtsh ‘evd qtst.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
שוב
הם נפגשו שוב.
shvb
hm npgshv shvb.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
shm
lk lshm, vaz shal shvb.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
כבר
הוא כבר ישן.
kbr
hva kbr yshn.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.