Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Требали бисмо се чешће видети!
često
Trebali bismo se češće videti!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Уживам у вечери сам.
sam
Uživam u večeri sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
нешто
Видим нешто интересантно!
nešto
Vidim nešto interesantno!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
пре
Она је пре била дебеља него сада.
pre
Ona je pre bila debelja nego sada.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
тамо
Циљ је тамо.
tamo
Cilj je tamo.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
свуда
Пластика је свуда.
svuda
Plastika je svuda.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
sutra
Niko ne zna šta će biti sutra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
превише
Рад ми је превише.
previše
Rad mi je previše.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
доле
Она скочи доле у воду.
dole
Ona skoči dole u vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
ускоро
Ускоро може ићи кући.
uskoro
Uskoro može ići kući.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
у
Ова двојица улазе.
u
Ova dvojica ulaze.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
isto
Ovi ljudi su različiti, ali su isto optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!