Từ vựng
Học tính từ – Serbia

глуп
глуп момак
glup
glup momak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

дубоко
дубок снег
duboko
dubok sneg
sâu
tuyết sâu

духовит
духовита маскирања
duhovit
duhovita maskiranja
hài hước
trang phục hài hước

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

обављено
обављено чишћење снега
obavljeno
obavljeno čišćenje snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

савршен
савршени зуби
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola