Từ vựng
Học tính từ – Serbia

зимски
зимска пејзажа
zimski
zimska pejzaža
mùa đông
phong cảnh mùa đông

плодан
плодно земљиште
plodan
plodno zemljište
màu mỡ
đất màu mỡ

наранџаст
наранџасте мареке
narandžast
narandžaste mareke
cam
quả mơ màu cam

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

касно
касан рад
kasno
kasan rad
muộn
công việc muộn

додатни
додатна примања
dodatni
dodatna primanja
bổ sung
thu nhập bổ sung

источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

словеначки
словеначка престоница
slovenački
slovenačka prestonica
Slovenia
thủ đô Slovenia
