Từ vựng
Học tính từ – Serbia

присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện

величанствен
величанствен пејзаж са стенама
veličanstven
veličanstven pejzaž sa stenama
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

плодан
плодно земљиште
plodan
plodno zemljište
màu mỡ
đất màu mỡ

бурно
бурно море
burno
burno more
bão táp
biển đang có bão

директан
директан удар
direktan
direktan udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng

јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

драг
драги љубимци
drag
dragi ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
