Từ vựng
Học tính từ – Serbia
појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn
абсурдан
абсурдне наочаре
absurdan
absurdne naočare
phi lý
chiếc kính phi lý
закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm
строго
строго правило
strogo
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
тежак
тежак пензање на планину
težak
težak penzanje na planinu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
неопходан
неопходна putovnica
neophodan
neophodna putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
глупав
глупаве мисли
glupav
glupave misli
thú vị
chất lỏng thú vị
одличан
одлично вино
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
стално
сталан редослед
stalno
stalan redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ