Từ vựng
Học tính từ – Serbia

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

прекрасан
прекрасан водопад
prekrasan
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

брзо
брз спустач
brzo
brz spustač
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím

директан
директан удар
direktan
direktan udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

опасно
опасни крокодил
opasno
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

одличан
одлично вино
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
