Từ vựng
Học tính từ – Estonia

füüsiline
füüsiline eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

roosa
roosa toakujundus
hồng
bố trí phòng màu hồng

populaarne
populaarne kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

elus
elus fassaadid
sống động
các mặt tiền nhà sống động

lõbus
lõbus kostüüm
hài hước
trang phục hài hước

lumine
lumised puud
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ideaalne
ideaalne kehakaal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

kasutatud
kasutatud esemed
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ebasõbralik
ebasõbralik mees
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

armunud
armunud paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu

lähedal
lähedal lõvi
gần
con sư tử gần
