Từ vựng
Học tính từ – Estonia

küps
küpsed kõrvitsad
chín
bí ngô chín

kohalik
kohalik köögivili
bản địa
rau bản địa

katki
katki autoaken
hỏng
kính ô tô bị hỏng

tarbetu
tarbetu vihmavari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

õnnelik
õnnelik paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải

eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

noor
noor poksija
trẻ
võ sĩ trẻ

võrgus
võrguühendus
trực tuyến
kết nối trực tuyến

saadaval
saadaval ravim
có sẵn
thuốc có sẵn

segamini ajatav
kolm segamini ajatavat beebit
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
