Từ vựng
Học tính từ – Marathi

ओलाट
ओलाट वस्त्र
ōlāṭa
ōlāṭa vastra
ướt
quần áo ướt

धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ
dhukyācā
dhukyācā sandhyākāḷa
sương mù
bình minh sương mù

पहिला
पहिल्या वसंत फुले
pahilā
pahilyā vasanta phulē
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

अंतिम
अंतिम इच्छा
antima
antima icchā
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

आवश्यक
आवश्यक हिवार साधारण
āvaśyaka
āvaśyaka hivāra sādhāraṇa
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

विनोदी
विनोदी वेशभूषा
vinōdī
vinōdī vēśabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước

मृत
मृत सांता
mr̥ta
mr̥ta sāntā
chết
ông già Noel chết

इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण
iṅgrajī
iṅgrajī śikṣaṇa
Anh
tiết học tiếng Anh

अविवाहित
अविवाहित माणूस
avivāhita
avivāhita māṇūsa
độc thân
người đàn ông độc thân

समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau

वाचता येणार नसलेला
वाचता येणार नसलेला मजकूर
vācatā yēṇāra nasalēlā
vācatā yēṇāra nasalēlā majakūra
không thể đọc
văn bản không thể đọc
