Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

υγιής
τα υγιεινά λαχανικά
ygiís
ta ygieiná lachaniká
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

διάσημος
το διάσημο ναός
diásimos
to diásimo naós
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

λεπτός
η λεπτή αμμουδιά
leptós
i leptí ammoudiá
tinh tế
bãi cát tinh tế

απότομος
το απότομο βουνό
apótomos
to apótomo vounó
dốc
ngọn núi dốc

γονιμοποιός
ένα γονιμοποιό έδαφος
gonimopoiós
éna gonimopoió édafos
màu mỡ
đất màu mỡ

αληθινός
αληθινή φιλία
alithinós
alithiní filía
thật
tình bạn thật

ιστορικός
η ιστορική γέφυρα
istorikós
i istorikí géfyra
lịch sử
cây cầu lịch sử

χρυσός
η χρυσή παγόδα
chrysós
i chrysí pagóda
vàng
ngôi chùa vàng

ανοιχτός
το ανοιχτό κιβώτιο
anoichtós
to anoichtó kivótio
đã mở
hộp đã được mở

κουρασμένος
μια κουρασμένη γυναίκα
kourasménos
mia kourasméni gynaíka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ατίθασος
το ατίθασο παιδί
atíthasos
to atíthaso paidí
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
