Từ vựng

Học tính từ – Armenia

cms/adjectives-webp/94026997.webp
անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/140758135.webp
սառը
սառը խմեղը
sarry
sarry khmeghy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
լավ
լավ սուրճ
lav
lav surch
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/164753745.webp
անվախ
անվախ շապիկայական շուն
anvakh
anvakh shapikayakan shun
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/174755469.webp
սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
sots’ialakan
sots’ialakan haraberut’yunner
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/39465869.webp
սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ
sahmanvats
sahmanvats kayarani zhamanak
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/116647352.webp
բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
barak
barak ch’ekharrnaparhants’
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ուղղահայաց
ուղղահայաց բլուր
ughghahayats’
ughghahayats’ blur
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/131868016.webp
սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք
slovenakan
slovenakan mayrak’aghak’
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/67885387.webp
կարևոր
կարևոր ժամադրություններ
karevor
karevor zhamadrut’yunner
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
պաշտոնական
պաշտոնական տղամարդ
pashtonakan
pashtonakan tghamard
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ծույլ
ծույլ կենցաղ
tsuyl
tsuyl kents’agh
lười biếng
cuộc sống lười biếng