Từ vựng
Học tính từ – Armenia

խենթ
խենթ կին
khent’
khent’ kin
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ
voch’ sovorakan
voch’ sovorakan souner
không thông thường
loại nấm không thông thường

թույլ
թույլ ջերմաստիճան
t’uyl
t’uyl jermastichan
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

արծաթագույն
արծաթագույն մեքենա
artsat’aguyn
artsat’aguyn mek’ena
bạc
chiếc xe màu bạc

առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը
arrants’ guyni
arrants’ guyni baghnots’y
không màu
phòng tắm không màu

կորեկված
կորեկված ճանապարհը
korekvats
korekvats chanaparhy
uốn éo
con đường uốn éo

տեխնիկական
տեխնիկական հրաշք
tekhnikakan
tekhnikakan hrashk’
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

հանգիստ
հանգիստ հղում
hangist
hangist hghum
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

թարած
թարած հագուստը
t’arats
t’arats hagusty
ướt
quần áo ướt

աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
aghaliavats
aghaliavats hatikner
mặn
đậu phộng mặn

սիրելի
սիրելի կենդանիներ
sireli
sireli kendaniner
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
