Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

սառը
սառը խմեղը
sarry
sarry khmeghy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

լավ
լավ սուրճ
lav
lav surch
tốt
cà phê tốt

անվախ
անվախ շապիկայական շուն
anvakh
anvakh shapikayakan shun
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
sots’ialakan
sots’ialakan haraberut’yunner
xã hội
mối quan hệ xã hội

սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ
sahmanvats
sahmanvats kayarani zhamanak
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
barak
barak ch’ekharrnaparhants’
hẹp
cây cầu treo hẹp

ուղղահայաց
ուղղահայաց բլուր
ughghahayats’
ughghahayats’ blur
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք
slovenakan
slovenakan mayrak’aghak’
Slovenia
thủ đô Slovenia

կարևոր
կարևոր ժամադրություններ
karevor
karevor zhamadrut’yunner
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

պաշտոնական
պաշտոնական տղամարդ
pashtonakan
pashtonakan tghamard
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
