Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/171965638.webp
aman
pakaian yang aman
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
mengerikan
hiu yang mengerikan
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
cepat
mobil yang cepat
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari turun gunung yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstrem
berselancar ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/69435964.webp
persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/171454707.webp
terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
pemalu
seorang gadis pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/132633630.webp
bersalju
pohon-pohon bersalju
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggris
pelajaran bahasa Inggris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu