Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

aman
pakaian yang aman
an toàn
trang phục an toàn

mengerikan
hiu yang mengerikan
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

cepat
mobil yang cepat
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

cepat
pelari turun gunung yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

ekstrem
berselancar ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện

terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng

pemalu
seorang gadis pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè

bersalju
pohon-pohon bersalju
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

Inggris
pelajaran bahasa Inggris
Anh
tiết học tiếng Anh
