Từ vựng
Học tính từ – Belarus

смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

высокі
высокая вежа
vysoki
vysokaja vieža
cao
tháp cao

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận

хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
