Từ vựng
Học tính từ – Belarus
пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có
гатовы
амаль гатовы дом
hatovy
amaĺ hatovy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
фізічны
фізічны эксперымент
fizičny
fizičny ekspierymient
vật lý
thí nghiệm vật lý
адкрыты
адкрыты картон
adkryty
adkryty karton
đã mở
hộp đã được mở
незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường
рэальны
рэальная вартасць
reaĺny
reaĺnaja vartasć
thực sự
giá trị thực sự
знешні
знешні запамінавальнік
zniešni
zniešni zapaminavaĺnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam
разумны
разумнае вырабленне электрычнасці
razumny
razumnaje vyrabliennie eliektryčnasci
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý