Từ vựng
Học tính từ – Belarus

папулярны
папулярны канцэрт
papuliarny
papuliarny kancert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

штогодны
штогодны карнавал
štohodny
štohodny karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh

прысутны
прысутная дзвонкавая кнопка
prysutny
prysutnaja dzvonkavaja knopka
hiện diện
chuông báo hiện diện

разнастайны
разнастайная пропанова фруктаў
raznastajny
raznastajnaja propanova fruktaŭ
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
niepaŭnalietni
niepaŭnalietniaja dziaŭčynka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
