Từ vựng
Học tính từ – Belarus

смачны
смачны суп
smačny
smačny sup
đậm đà
bát súp đậm đà

бліскучы
бліскучы падлога
bliskučy
bliskučy padloha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt

старадаўні
старадаўнія кнігі
staradaŭni
staradaŭnija knihi
cổ xưa
sách cổ xưa

з‘ядзельны
з‘ядзельныя чылі
z‘jadzieĺny
z‘jadzieĺnyja čyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

зразумелы
зразумелы рэестр
zrazumiely
zrazumiely rejestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

небяспечны
небяспечны кракадзіл
niebiaspiečny
niebiaspiečny krakadzil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
