Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вячаровы
вячаровы захад сонца
riêng tư
du thuyền riêng tư
прыватны
прыватная яхта
hiếm
con panda hiếm
рэдкі
рэдкі панда
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дробны
дробныя парасянкі
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
першы
першыя вясновыя кветкі
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
папулярны
папулярны канцэрт
tối
đêm tối
цёмны
цёмная ноч
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
không thể tin được
một ném không thể tin được
немагчымы
немагчымы мет
quốc gia
các lá cờ quốc gia
нацыянальны
нацыянальныя сцягі
duy nhất
con chó duy nhất
адзін
адзін сабака