Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вячаровы
вячаровы захад сонца
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
прыватны
прыватная яхта
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
рэдкі
рэдкі панда
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дробны
дробныя парасянкі
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
першы
першыя вясновыя кветкі
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
папулярны
папулярны канцэрт
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
цёмны
цёмная ноч
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
немагчымы
немагчымы мет
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
нацыянальны
нацыянальныя сцягі
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
адзін
адзін сабака
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
сацыяльны
сацыяльныя сувязі