Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
брыдкі
брыдкі баксёр
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англамоўны
англамоўная школа
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
вузкі
вузкая канапа
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
любоўны
любоўны падарунак
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будучы
будучы вытвор энергіі
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далёкі
далёкая падарожжа
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
на пэўны тэрмін
тэрмінаваны час паркавання
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
халодны
халодная надвор‘е
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
гістарычны
гістарычны мост