Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

xấu xí
võ sĩ xấu xí
брыдкі
брыдкі баксёр

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англамоўны
англамоўная школа

chật
ghế sofa chật
вузкі
вузкая канапа

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка

yêu thương
món quà yêu thương
любоўны
любоўны падарунак

trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будучы
будучы вытвор энергіі

xa
chuyến đi xa
далёкі
далёкая падарожжа

khó khăn
việc leo núi khó khăn
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
на пэўны тэрмін
тэрмінаваны час паркавання

lạnh
thời tiết lạnh
халодны
халодная надвор‘е
