Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
добры
добры кава
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
лічбавы
лічбавае камунікаванне
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
патайна
патайная цукеркаванне
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедны
бедныя жыллі
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
сапраўдны
сапраўдная сяброўства
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
камяністы
камяністы шлях
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
магчымы
магчымы пратылежны
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
спецыяльны
спецыяльны інтарэс
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
моцны
моцныя віхры шторму
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злы
злая пагроза
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
сяброўскі
сяброўскае абдыманне