Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
страшны
страшны акула
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
просты
просты удар
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
розны
розныя позы
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
блакітны
блакітныя шары для ялінкі
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
незамужні
незамужні чалавек
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘янелы
п‘янелы чалавек
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
злы
злы калега
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электрычны
электрычная гарная дарога
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
незвычайны
незвычайная настроевасць
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертыкальны
вертыкальная скала
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
сонечны
сонечнае неба