Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

просты
просты удар
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

непраходны
непраходная дарога
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ

імаверны
імаверная вобласць
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

нараджаны
нешматнародзенае немаўля
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế

дробны
дробны пясчаны пляж
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa

далёкі
далёкая падарожжа
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

цяжкі
цяжкая сафа
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối

цёмны
цёмная ноч
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù

туманны
туманнае сутанінне