Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
патайна
патайная цукеркаванне
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
розны
розныя фарбоўкі
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
авальны
авальны стол
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
тлусты
тлустая асоба
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
выразны
выразны забарона
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
хітры
хітры лісіц
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
знешні
знешні запамінавальнік
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
малады
малады баксёр
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
несцяжарны
несцяжарнае дзіця
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
смачны
смачны суп
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
фізічны
фізічны эксперымент
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару