Từ vựng
Học tính từ – Belarus

пусты
пусты экран
pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải

блакітны
блакітныя шары для ялінкі
blakitny
blakitnyja šary dlia jalinki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
