Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/108932478.webp
пусты
пусты экран
pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/128024244.webp
блакітны
блакітныя шары для ялінкі
blakitny
blakitnyja šary dlia jalinki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/169533669.webp
неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/39217500.webp
вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/78306447.webp
штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/74180571.webp
неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/124273079.webp
прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/129926081.webp
п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/85738353.webp
абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/132465430.webp
дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn