Từ vựng
Học tính từ – Belarus

далёкі
далёкая падарожжа
dalioki
daliokaja padarožža
xa
chuyến đi xa

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

паспяховы
паспяховыя студэнты
paspiachovy
paspiachovyja studenty
thành công
sinh viên thành công

ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

адкрыты
адкрытая заслона
adkryty
adkrytaja zaslona
mở
bức bình phong mở

гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

гатовы
амаль гатовы дом
hatovy
amaĺ hatovy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

чысты
чыстае бельё
čysty
čystaje bieĺjo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút
