Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/96290489.webp
பயனில்லாத
பயனில்லாத கார் கண்ணாடி
payaṉillāta
payaṉillāta kār kaṇṇāṭi
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/78466668.webp
காரமான
காரமான மிளகாய்
kāramāṉa
kāramāṉa miḷakāy
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/163958262.webp
காணாமல் போன
காணாமல் போன விமானம்
kāṇāmal pōṉa
kāṇāmal pōṉa vimāṉam
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/78306447.webp
வாராந்திர
வாராந்திர உயர்வு
vārāntira
vārāntira uyarvu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/174142120.webp
பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
pirāttiṉitamāṉa
pirāttiṉitamāṉa vāḻttu
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/128024244.webp
நீலம்
நீல கிறிஸ்துமஸ் பூந்தோட்டி உருண்டைகள்.
nīlam
nīla kiṟistumas pūntōṭṭi uruṇṭaikaḷ.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/132592795.webp
மகிழ்ச்சியான
மகிழ்ச்சியான ஜோடி
makiḻcciyāṉa
makiḻcciyāṉa jōṭi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/1703381.webp
அதிசயம்
அதிசயம் விபத்து
aticayam
aticayam vipattu
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/107298038.webp
அணு
அணு வெடிப்பு
aṇu
aṇu veṭippu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/87672536.webp
மூன்று வடிவமான
மூன்று வடிவமான கைபேசி சிப்
mūṉṟu vaṭivamāṉa
mūṉṟu vaṭivamāṉa kaipēci cip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/74679644.webp
அறிவுள்ள
அறிவுள்ள பட்டியல்
aṟivuḷḷa
aṟivuḷḷa paṭṭiyal
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
பயன்படுத்தக்கூடிய
பயன்படுத்தக்கூடிய முட்டாள்
payaṉpaṭuttakkūṭiya
payaṉpaṭuttakkūṭiya muṭṭāḷ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng