Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

berwarna-warni
telur Paskah berwarna-warni
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

manis
permen yang manis
ngọt
kẹo ngọt

lezat
pizza yang lezat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

tak terbayangkan
bencana yang tak terbayangkan
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

umum
toilet umum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

benar
pemikiran yang benar
đúng
ý nghĩa đúng

subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ

persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện

romantis
pasangan romantis
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

pintar
murid yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
