Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/117502375.webp
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/128166699.webp
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
təknika‘wi
təknika‘wi tə‘amami
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት
tigrñā-iňgližñā
tigrñā-iňgližñā ti/bēt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ
tītūr
tītūr shīkolāta
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/118445958.webp
ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ
zəjtrəfəħ
zəjtrəfəħ səb
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ወንድ
ወንድ ሰይጣን
wǝnd
wǝnd sayṭan
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ትንንቅቲ
ትንንቅቲ ግዜ
tənnəkti
tənnəkti gəz‘e
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
bälibb yïzo
bälibb yïzo supp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
homo-seksawəl
hulät homo-seksawəl wəndoč
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
bǝmur
bǝmur pampǝlmuz
đắng
bưởi đắng