Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
zeytaydo
zeytaydo nəfər barari
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ፈጣን
ፈጣን ቅዱስ ወላጅ
fǝṭan
fǝṭan qǝdus wǝlaǰ
vội vàng
ông già Noel vội vàng
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
bǝzǝrzǝr
bǝzǝrzǝr gǝnzǝb
nhiều
nhiều vốn
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
wəč‘malay
wəč‘malay ma‘əkel
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
tǝ‘ǝna
shikorita tǝ‘ǝna
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
təqots‘ələ
təqots‘ələ polis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ብኣካል
ብኣካል ኣብርኪቶ
bǝ‘akal
bǝ‘akal abrǝkito
độc đáo
cống nước độc đáo
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
həndi
həndi wəsəḥəf
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
səfiħ
səfiħ baħri
rộng
bãi biển rộng