Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

utrujen
utrujena ženska
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

resnično
resnična zmaga
thực sự
một chiến thắng thực sự

brezbarven
brezbarvna kopalnica
không màu
phòng tắm không màu

nepogojno
nepogojen užitek
nhất định
niềm vui nhất định

čuden
čudna prehranjevalna navada
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

pijan
pijan moški
say rượu
người đàn ông say rượu

zimski
zimska pokrajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông

visok
visok stolp
cao
tháp cao

neprevozen
neprevozna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

umazan
umazan zrak
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

neprijazen
neprijazen tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
