Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

verjetno
verjetni obseg
có lẽ
khu vực có lẽ

prijazen
prijazen oboževalec
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

dokončano
skoraj dokončana hiša
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

užiten
užitni čiliji
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

zimski
zimska pokrajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông

zaklenjeno
zaklenjena vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

ogrevano
ogrevan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ubog
ubog moški
nghèo
một người đàn ông nghèo

oster
ostra paprika
cay
quả ớt cay

pripravljen pomagati
pripravljena dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

krvav
krvave ustnice
chảy máu
môi chảy máu
