Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

nezakonito
nezakonita gojenje konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

utrujen
utrujena ženska
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

debel
debela riba
béo
con cá béo

poln
polna nakupovalni voziček
đầy
giỏ hàng đầy

samski
samski moški
độc thân
người đàn ông độc thân

odličen
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

nor
nora ženska
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

buden
buden ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

zlaten
zlata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

poseben
poseben jabolko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
