Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/126284595.webp
ágil
um carro ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
restante
a comida restante
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/134719634.webp
cómico
barbas cómicas
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/133631900.webp
infeliz
um amor infeliz
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
o mercado central
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
vespertino
um pôr-do-sol vespertino
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ilegível
o texto ilegível
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/93014626.webp
saudável
o legume saudável
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/158476639.webp
astuto
uma raposa astuta
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/133566774.webp
inteligente
um aluno inteligente
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/142264081.webp
anterior
a história anterior
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/76973247.webp
apertado
o sofá apertado
chật
ghế sofa chật