Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

رایگان
وسیله نقلیه رایگان
raaguan
wesalh neqlah raaguan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

تند و تیز
روکش نان تند و تیز
tend w taz
rewkesh nan tend w taz
cay
phết bánh mỳ cay

اول
گلهای اول بهار
awel
gulhaa awel bhar
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

زنده
نمای جلویی زنده
zendh
nemaa jelwaa zendh
sống động
các mặt tiền nhà sống động

خالی
صفحهٔ خالی
khala
sefhh khala
trống trải
màn hình trống trải

خالص
آب خالص
khales
ab khales
tinh khiết
nước tinh khiết

قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó

شرقی
شهر بندر شرقی
sherqa
shher bender sherqa
phía đông
thành phố cảng phía đông

باقیمانده
غذای باقیمانده
baqamanedh
ghedaa baqamanedh
còn lại
thức ăn còn lại

منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
