Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt

بنفش
گل بنفش
benfesh
gul benfesh
màu tím
bông hoa màu tím

دومین
در جنگ جهانی دوم
dewman
der jengu jhana dewm
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

احمقانه
سخنرانی احمقانه
ahemqanh
sekhenrana ahemqanh
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

عمودی
صخرهی عمودی
emewda
sekherha ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

خالی
صفحهٔ خالی
khala
sefhh khala
trống trải
màn hình trống trải

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

عظیم
دایناسور عظیم
ezam
daanasewr ‘ezam
to lớn
con khủng long to lớn

کامل نشده
پل کامل نشده
keamel neshedh
pel keamel neshedh
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
