Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật

ریز
جوانههای ریز
raz
jewanhhaa raz
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó

فقیر
مرد فقیر
feqar
merd feqar
nghèo
một người đàn ông nghèo

عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ممکن
مخالف ممکن
memken
mekhalef memken
có thể
trái ngược có thể

ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
sakheth dest
mesherweb tewtfernegua sakheth dest
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
