Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/71079612.webp
انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/135852649.webp
رایگان
وسیله نقلیه رایگان
raaguan
wesalh neqlah raaguan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/122063131.webp
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
tend w taz
rewkesh nan tend w taz
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/134764192.webp
اول
گل‌های اول بهار
awel
gul‌haa awel bhar
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/172832476.webp
زنده
نمای جلویی زنده
zendh
nemaa jelwaa zendh
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
صفحهٔ خالی
khala
sefhh khala
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
آب خالص
khales
ab khales
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/142264081.webp
قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/175820028.webp
شرقی
شهر بندر شرقی
sherqa
shher bender sherqa
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
baqa‌manedh
ghedaa baqa‌manedh
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/100004927.webp
شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt