لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
یک‌باره
آبروی یک‌باره
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
نارنجی
زردآلوهای نارنجی
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانه‌ی دورافتاده
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحیح
جهت صحیح
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخره‌ی عمودی
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
دور
سفر دور
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
خالی
صفحهٔ خالی
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی