لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đúng
ý nghĩa đúng
درست
فکر درست

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیرضروری
چتر غیرضروری

dễ thương
một con mèo dễ thương
دوستداشتنی
گربهی دوستداشتنی

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحهی قانونی

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ریز
جوانههای ریز

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانه
مسکن فقیرانه

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشیست
شعار فاشیست

có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن
