لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

độc đáo
cống nước độc đáo
یکباره
آبروی یکباره

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب

cam
quả mơ màu cam
نارنجی
زردآلوهای نارنجی

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانهی دورافتاده

chính xác
hướng chính xác
صحیح
جهت صحیح

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخرهی عمودی

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

xa
chuyến đi xa
دور
سفر دور

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

trống trải
màn hình trống trải
خالی
صفحهٔ خالی
