لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت

bạc
chiếc xe màu bạc
نقرهای
واگن نقرهای

yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیهی مهربان

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف

chảy máu
môi chảy máu
خونین
لبهای خونین

không biết
hacker không biết
ناشناس
هکر ناشناس

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آنلاین
ارتباط آنلاین

tròn
quả bóng tròn
گرد
توپ گرد

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
آب خالص
