لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
duy nhất
con chó duy nhất
تنها
سگ تنها
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراکی
فلفلهای خوراکی
xấu xí
võ sĩ xấu xí
زشت
بوکسور زشت
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دومین
در جنگ جهانی دوم
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه
đen
chiếc váy đen
سیاه
لباس سیاه
khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
không may
một tình yêu không may
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت
đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران