لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

mềm
giường mềm
نرم
تخت نرم

vô giá
viên kim cương vô giá
بیقیمت
الماس بیقیمت

vật lý
thí nghiệm vật lý
فیزیکی
آزمایش فیزیکی

có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال

tươi mới
hàu tươi
تازه
صدفهای تازه

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

có mây
bầu trời có mây
ابری
آسمان ابری

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیرمعمول
هوای غیرمعمول

sống
thịt sống
خام
گوشت خام
