لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقی
شهر بندر شرقی
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
vô giá
viên kim cương vô giá
بیقیمت
الماس بیقیمت
đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
تمساح خطرناک
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
muộn
công việc muộn
دیر
کار دیر
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
بد
سیلاب بد
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلولههای کودکی آبی
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه