لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

trước
đối tác trước đó
پیشین
شریک پیشین

đậm đà
bát súp đậm đà
خوشمزه
سوپ خوشمزه

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانهی دورافتاده

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانه
مسکن فقیرانه

không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه

cao
tháp cao
بلند
برج بلند

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن

nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
