لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
پل آویزان باریک

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شرور
کودک شرور

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت

mùa đông
phong cảnh mùa đông
زمستانی
منظره زمستانی

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عادت غذا خوردن عجیب

ngọt
kẹo ngọt
شیرین
شیرینی شیرین

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفشهای ورزشی کثیف

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجی
حافظهٔ خارجی
