لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
پیشین
شریک پیشین
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
خوشمزه
سوپ خوشمزه
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانه‌ی دورافتاده
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانه
مسکن فقیرانه
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
خوشمزه
پیتزا خوشمزه
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
بلند
برج بلند
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
طوفانی
دریا طوفانی