لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
دیوانه
زن دیوانه

thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
پیشنهاد مهربان

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب

trống trải
màn hình trống trải
خالی
صفحهٔ خالی

ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
دختران خاموش

màu tím
bông hoa màu tím
بنفش
گل بنفش

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ایدهآل
وزن ایدهآل بدن

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
نگرش مثبت
