لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
vật lý
thí nghiệm vật lý
فیزیکی
آزمایش فیزیکی
tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش
đục
một ly bia đục
تیره
آبجوی تیره
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قدرتمند
شیر قدرتمند
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خاص
سیب خاص
mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفشهای ورزشی کثیف
thực sự
giá trị thực sự
واقعی
ارزش واقعی
độc đáo
cống nước độc đáo
یکباره
آبروی یکباره