لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
béo
con cá béo
چاق
ماهی چاق
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
محبوب
علاقهمند محبوب
ngày nay
các tờ báo ngày nay
امروزی
روزنامههای امروزی
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
وحشتناک
محاسبات وحشتناک
sống
thịt sống
خام
گوشت خام
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
درآمد اضافی
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلولههای کودکی آبی
giỏi
kỹ sư giỏi
صلاح
مهندس صلاح