لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زباله‌های هفتگی
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
زشت
بوکسور زشت
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
کامل نشده
پل کامل نشده
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
مجرد
یک مادر مجرد
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
خنک
نوشیدنی خنک
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفش‌های ورزشی کثیف
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
مرتب
فهرست مرتب
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطه‌ی نزدیک
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته