لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زبالههای هفتگی

xấu xí
võ sĩ xấu xí
زشت
بوکسور زشت

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
کامل نشده
پل کامل نشده

độc thân
một người mẹ độc thân
مجرد
یک مادر مجرد

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
خنک
نوشیدنی خنک

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفشهای ورزشی کثیف

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
مرتب
فهرست مرتب

còn lại
thức ăn còn lại
باقیمانده
غذای باقیمانده

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی

gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطهی نزدیک
