لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی

gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطهی نزدیک

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک

ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
دختران خاموش

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق

gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوسهای خاردار

nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
بیمهلت
انبارش بیمهلت

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حسود
زن حسود

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش
