لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطه‌ی نزدیک
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
دختران خاموش
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خاردار
کاکتوس‌های خاردار
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
بی‌مهلت
انبارش بی‌مهلت
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حسود
زن حسود
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال