لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

uốn éo
con đường uốn éo
پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار

màu tím
bông hoa màu tím
بنفش
گل بنفش

đậm đà
bát súp đậm đà
خوشمزه
سوپ خوشمزه

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ایدهآل
وزن ایدهآل بدن

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
فوقالعاده
غذای فوقالعاده

phía trước
hàng ghế phía trước
جلویی
ردیف جلویی

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
براق
کف براق

gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک

ngang
đường kẻ ngang
افقی
خط افقی

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
