لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دو زن مشابه

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
آینده
تولید انرژی آینده

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
سرمایهگذاری دائمی

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
دومین
در جنگ جهانی دوم

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت

chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
آسمان تاریک

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
