لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

dốc
ngọn núi dốc
دندانهدار
کوه دندانهدار

cay
phết bánh mỳ cay
تند و تیز
روکش نان تند و تیز

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه

có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن

không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو

mềm
giường mềm
نرم
تخت نرم
