لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
دندانه‌دار
کوه دندانه‌دار
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممکن
مخالف ممکن
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
نرم
تخت نرم
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده