لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج ایفل معروف

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
سادهلوح
جواب سادهلوح

thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
پیشنهاد مهربان

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
آماده پرواز
هواپیمای آماده پرواز

tinh tế
bãi cát tinh tế
ریز
ساحل ماسهای ریز

tình dục
lòng tham dục tình
جنسی
حرص جنسی

giỏi
kỹ sư giỏi
صلاح
مهندس صلاح

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
دیوانه
زن دیوانه

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانهی دورافتاده

đóng
mắt đóng
بسته
چشمهای بسته

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
محبوب
علاقهمند محبوب
