لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

bản địa
trái cây bản địa
محلی
میوههای محلی

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مردمنهاد
خانم مردمنهاد

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید

duy nhất
con chó duy nhất
تنها
سگ تنها

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
زن قوی

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری

phía trước
hàng ghế phía trước
جلویی
ردیف جلویی

màu mỡ
đất màu mỡ
بارور
خاک بارور

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی

thông minh
một học sinh thông minh
هوشمند
یک دانشآموز هوشمند
