لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سریع
اسکیباز سریع
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
مشکل قانونی
khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس
hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی
ngọt
kẹo ngọt
شیرین
شیرینی شیرین
trắng
phong cảnh trắng
سفید
منظره سفید
đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیرضروری
چتر غیرضروری
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
زن خسته