لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجی
حافظهٔ خارجی

uốn éo
con đường uốn éo
پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار

phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخرهی عمودی

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب

sương mù
bình minh sương mù
مهآلود
گرگ و میش مهآلود

rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن

vàng
chuối vàng
زرد
موزهای زرد

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
کامل
کچلی کامل
