لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجی
حافظهٔ خارجی
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
پیچ‌و‌خم‌دار
جاده‌ی پیچ‌و‌خم‌دار
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخره‌ی عمودی
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
موزهای زرد
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
کامل
کچلی کامل
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
آماده
دوندگان آماده